Mô tả
Phấn nước Shiseido Synchro Skin Glow Cushion Compact che phủ tốt, da bật tông/ làm sáng, giữ ẩm da
Phấn nước Shiseido Synchro Skin Glow Cushion Compact phấn nước thông minh đầu tiên. Chỉ cần vỗ nhẹ để cung cấp độ ẩm và mang đến một nền da tươi sáng, rạng rỡ.
Đóng gói: Hộp + Lõi phấn
Size: 12g
Loại da: phù hợp với mọi loại da
Công dụng phấn nước Shiseido:
- Độ che phủ trung bình, tông màu gần với màu da,
- Lớp trang điểm nền tươi tắn, tự nhiên, mềm và mịn màng.
- Duy trì độ ẩm suốt ngày dài, không làm khô da
- Kháng nước, kháng thời tiết ẩm, lâu trôi, nều màu 16 tiếng.
- Kiểm soát dầu cả ngày, không bóng nhờn, không nhờn rít.
- Rất khô thoáng, thoải mái và mỏng nhẹ.

Phấn nước Shiseido Synchro Skin Glow Cushion Compact
Phù hợp cho mọi loại da: phấn nước cushion cho da thường, phấn nước cushion cho da dầu, phấn nước cushion cho da hỗn hợp, phấn nước cushion cho da khô, phấn nước cushion cho da nhạy cảm.
Phấn nước Synchro Skin Glow Cushion Compact gồm 5 tông màu giúp tăng vẻ đẹp rạng rỡ tự nhiên của làn da:
- Neutral 1 N1
- Neutral 1.5 N1.5
- Neutral 2 N2
- Golden 2 G2
- Golden 3 G3

Bảng màu
Thông tin Shiseido Synchro Skin Glow Cushion Compact
- Phấn nước Synchro Skin Glow Cushion Compact, nay được đặt trong chiếc vỏ hộp Shiseido Đỏ siêu mỏng, tích hợp thành phần chống nắng SPF 23, chiết xuất cỏ xạ hương hoang dã chống oxy hóa, và làm mịn da với chiết xuất cây ban âu St. John’s Wort.
- Bột làm sáng hoạt động song song với Time Match Powder, khuếch tán ánh sáng, làm mờ các khuyết điểm và kiểm soát lượng dầu dư thừa.
- Công thức với sự kết hợp của axit hyaluronic và polyme cảm ứng hydro, cushion nhỏ gọn này cung cấp độ ẩm, cảm giác nhẹ tựa không, kéo dài suốt 8 tiếng.
Cách sử dụng phấn nước Shiseido Cushion hiệu quả nhất:
- Dùng bông lấy lượng sản phẩm vừa đủ
- Vỗ lên da
- Dùng cạnh bông để tán đều phấn nước

Neutral 1 – N1

Neutral 1.5 – N1.5

Neutral 2 – N2

Golden 2 – G2

Golden 3 – G3
Thành phần
water(aqua/eau)・titanium dioxide (ci 77891)・methyl trimethicone・dimethicone・ethylhexyl methoxycinnamate・ethylhexyl salicylate・butylene glycol dicaprylate/dicaprate・diphenylsiloxy phenyl trimethicone・lauryl peg-9 polydimethylsiloxyethyl dimethicone・glycerin・butylene glycol・pentylene glycol・iron oxides (ci 77492)・trisiloxane・peg-10 dimethicone・dimethicone crosspolymer・mica・magnesium sulfate・acrylates/stearyl acrylate/dimethicone methacrylate copolymer・phenoxyethanol・ethylhexylglycerin・lauroyl lysine・disteardimonium hectorite・iron oxides (ci 77491)・stearic acid・alumina・polyhydroxystearic acid・triethoxycaprylylsilane・aluminum hydroxide・iron oxides (ci 77499)・fragrance (parfum)・isostearic acid・isopropyl myristate・ethylhexyl palmitate・lecithin・adenosine・polyglyceryl-3 polyricinoleate・disodium edta・methyl methacrylate crosspolymer・polyquaternium-51・limonene・alpha-isomethyl ionone・linalool・alcohol・benzyl benzoate・cellulose・sodium acetylated hyaluronate・tocopherol・talc・dimethicone/peg-10/15 crosspolymer・silica・hypericum erectum flower/leaf/stem extract・thymus serpyllum extract・dipropylene glycol・

Phấn nước Shiseido
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.